Đọc nhanh: 画家油漆匠 (hoạ gia du tất tượng). Ý nghĩa là: thợ sơn hoạ sỹ (Nghề nghiệp).
画家油漆匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thợ sơn hoạ sỹ (Nghề nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画家油漆匠
- 你家 好多 字画 啊
- Nhà bạn có nhiều tranh chữ vậy.
- 她 把 画轴 收藏 在 家中
- Cô ấy cất cuộn tranh ở nhà.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他家 老辈 都 是 木匠
- thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.
- 他们 正在 举办 油画 展览
- Họ đang tổ chức triển lãm tranh dầu.
- 动画片 绘制 者 设计 、 创作 或 制作 动画片 的 人 , 如 艺术家 或 技术人员
- Người vẽ hoạt hình là người thiết kế, sáng tạo hoặc sản xuất các bộ phim hoạt hình, như nghệ sĩ hoặc nhân viên kỹ thuật.
- 这套 家具 油漆 得 挺 光亮
- đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
家›
油›
漆›
画›