Đọc nhanh: 厨子厨师 (trù tử trù sư). Ý nghĩa là: đầu bếp (Nghề nghiệp).
厨子厨师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầu bếp (Nghề nghiệp)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨子厨师
- 厨师 在 食堂 炒菜
- Đầu bếp xào rau ở nhà ăn
- 厨师 正在 炮 牛肉
- Đầu bếp đang xào thịt bò.
- 厨师 正在 调料 菜肴
- Đầu bếp đang điều liệu món ăn.
- 厨师 切菜 非常 精细
- Đầu bếp cắt rau rất tỉ mỉ.
- 厨师 齐 了 各种 调味料
- Đầu bếp đã kết hợp các loại gia vị.
- 厨师 注意 清洁 以 避免 细菌
- Đầu bếp chú ý vệ sinh để tránh vi khuẩn.
- 厨师 在 菜 上 撒 了 一些 盐 花儿
- Đầu bếp rắc một ít muối hạt lên món ăn.
- 厨师 们 努力 创新 菜品 口味
- Các đầu bếp nỗ lực sáng tạo hương vị món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
子›
师›