Đọc nhanh: 画境 (hoạ cảnh). Ý nghĩa là: cảnh đẹp trong tranh; cảnh trong tranh. Ví dụ : - 风景优美,如入画境。 phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
画境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh đẹp trong tranh; cảnh trong tranh
图画中的境界
- 风景优美 , 如 入画 境
- phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画境
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 两 国 商人 常在 边境 互市
- Thương nhân hai nước thường giao dịch ở biên giới.
- 不要 乱 扔 垃圾 保持 环境卫生
- Không vứt rác bừa bãi, giữ cho môi trường sạch sẽ.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 这幅 画 的 意境 很 微妙
- Cảnh tượng trong bức tranh rất vi diệu.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 风景优美 , 如 入画 境
- phong cảnh đẹp như bức tranh tuyệt mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
画›