Đọc nhanh: 画地而趋 (hoạ địa nhi xu). Ý nghĩa là: bị lễ pháp trói buộc.
画地而趋 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bị lễ pháp trói buộc
谓画定某地某处,让人限于此范围内进退比喻苦于被礼法拘束
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画地而趋
- 他 疾趋而过
- Anh ta vội vàng đi qua.
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 他 在 地上 画 了 一条 蛇
- Anh ấy vẽ một con rắn trên mặt đất.
- 伯爵 的 领地 富饶 而 广阔
- Lãnh địa của Bá Tước rất giàu có và rộng lớn.
- 人们 因 战乱 而 播迁 各地
- Mọi người di dời khắp nơi vì chiến tranh loạn lạc.
- 他 有点儿 情绪 地 摔门 而 去
- Anh đóng sầm cửa lại và bực bội rời đi.
- 他 愤怒 地 排门 而 去
- Anh ấy tức giận đẩy cửa mà đi ra.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
画›
而›
趋›