Đọc nhanh: 画舫 (hoạ phang). Ý nghĩa là: thuyền hoa (thuyền trang trí lộng lẫy để cho du khách).
画舫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyền hoa (thuyền trang trí lộng lẫy để cho du khách)
装饰华美专供游人乘坐的船
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画舫
- 画舫
- thuyền hoa
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 人们 怀着 极大 的 兴趣 参观 了 画展
- mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
舫›