画舫 huàfǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hoạ phang】

Đọc nhanh: 画舫 (hoạ phang). Ý nghĩa là: thuyền hoa (thuyền trang trí lộng lẫy để cho du khách).

Ý Nghĩa của "画舫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

画舫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuyền hoa (thuyền trang trí lộng lẫy để cho du khách)

装饰华美专供游人乘坐的船

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画舫

  • volume volume

    - 画舫 huàfǎng

    - thuyền hoa

  • volume volume

    - 齐着 qízhe 边儿 biāner huà 一道 yīdào 线 xiàn

    - Vẽ một đường dọc theo cạnh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 联展 liánzhǎn

    - cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.

  • volume volume

    - 书画 shūhuà 展览会 zhǎnlǎnhuì

    - triển lãm tranh vẽ, chữ viết.

  • volume volume

    - mǎi le 一本 yīběn 画报 huàbào

    - Mua một cuốn họa báo.

  • volume volume

    - 不要 búyào 总是 zǒngshì 葫芦 húlú 画瓢 huàpiáo

    - Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.

  • volume volume

    - 乾隆皇帝 qiánlónghuángdì de 画像 huàxiàng

    - Chân dung hoàng đế Càn Long.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 怀着 huáizhe 极大 jídà de 兴趣 xìngqù 参观 cānguān le 画展 huàzhǎn

    - mọi người đều hứng thú xem hội hoạ rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Hoạ , Hoạch
    • Nét bút:一丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MUW (一山田)
    • Bảng mã:U+753B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phang , Phảng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHS (竹卜卜竹尸)
    • Bảng mã:U+822B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình