Đọc nhanh: 男高音 (nam cao âm). Ý nghĩa là: Giọng nam cao.
男高音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giọng nam cao
男高音:乐曲中的一个声部
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男高音
- 她 的 声音 很 高
- Giọng nói của cô ấy rất cao.
- 她 的 嗓音 高着 呢
- Giọng của cô ấy cao lắm.
- 她 稍稍 提高 了 音量
- Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.
- 你 期望 男人 可以 坚强 如 高塔
- Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 他们 的 会议室 配备 了 高保真 音响设备 , 适合 举办 各类 活动
- Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
- 每天 坚持 口语 练习 , 能 快速 提高 发音 和 表达能力
- Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
音›
高›