男高音 nán gāoyīn
volume volume

Từ hán việt: 【nam cao âm】

Đọc nhanh: 男高音 (nam cao âm). Ý nghĩa là: Giọng nam cao.

Ý Nghĩa của "男高音" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Âm Nhạc

男高音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Giọng nam cao

男高音:乐曲中的一个声部

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男高音

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn gāo

    - Giọng nói của cô ấy rất cao.

  • volume volume

    - de 嗓音 sǎngyīn 高着 gāozhe ne

    - Giọng của cô ấy cao lắm.

  • volume volume

    - 稍稍 shāoshāo 提高 tígāo le 音量 yīnliàng

    - Cô ấy tăng âm lượng lên một chút.

  • volume volume

    - 期望 qīwàng 男人 nánrén 可以 kěyǐ 坚强 jiānqiáng 高塔 gāotǎ

    - Bạn mong đợi một người đàn ông là một tháp sức mạnh.

  • volume volume

    - 个子 gèzi 好像 hǎoxiàng hěn gāo nuǎn nán de 类型 lèixíng

    - Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.

  • - 他们 tāmen de 会议室 huìyìshì 配备 pèibèi le 高保真 gāobǎozhēn 音响设备 yīnxiǎngshèbèi 适合 shìhé 举办 jǔbàn 各类 gèlèi 活动 huódòng

    - Phòng họp của họ được trang bị thiết bị âm thanh hi-fi, phù hợp để tổ chức các sự kiện.

  • - 参加 cānjiā le 语音 yǔyīn 测试 cèshì bìng 获得 huòdé le hěn gāo de 分数 fēnshù

    - Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.

  • - 每天 měitiān 坚持 jiānchí 口语 kǒuyǔ 练习 liànxí néng 快速 kuàisù 提高 tígāo 发音 fāyīn 表达能力 biǎodánénglì

    - Kiên trì luyện nói mỗi ngày sẽ giúp cải thiện nhanh chóng khả năng phát âm và diễn đạt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cao 高 (+0 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao
    • Nét bút:丶一丨フ一丨フ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YRBR (卜口月口)
    • Bảng mã:U+9AD8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao