Đọc nhanh: 画纸 (hoạ chỉ). Ý nghĩa là: Giấy vẽ.
画纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy vẽ
女主人公成媛是某高中“木兰花”乐队的成员之一。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画纸
- 版画 裹 在 一张 薄纸 里
- Bản in được gói trong một mảnh giấy lụa.
- 他 正在 用八 裁纸 画
- Anh ấy đang dùng giấy khổ tám để vẽ.
- 那纸 叶画 满 图案
- Trang giấy đó được vẽ đầy họa tiết.
- 会 写会 画 的 人 倒 不 太 讲究 纸 的 好坏
- Người vẽ giỏi hoặc viết giỏi lại không cầu kỳ tới giấy tốt hoặc xấu.
- 窗户 上 贴着 一些 纸画
- Những bức tranh dán trên cửa sổ.
- 他们 在 纸 上 画 了 几个 圈子
- Họ vẽ vài vòng tròn trên giấy.
- 我 在 纸 上 画 了 一个 圆圈
- Tôi vẽ một vòng tròn trên giấy.
- 纸上 画满 了 小 方格
- Trên tờ giấy được vẽ đầy ô nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
纸›