Đọc nhanh: 男边 (nam biên). Ý nghĩa là: phía nam.
男边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phía nam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男边
- 一片 绿油油 的 庄稼 , 望 不到 边际
- một vùng hoa màu xanh mượt mà, nhìn không thấy đâu là bến bờ
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 一个 难忘 的 傍晚 , 我 来到 水塘 边 生平 第一次 见到 荷花
- Một buổi tối khó quên, tôi đến ao và lần đầu tiên trong đời nhìn thấy hoa sen.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 我 男人 整天 在 外边 忙 , 家里 的 事 他 很少 管
- Chồng của tôi suốt ngày bận rộn ở bên ngoài và hiếm khi quan tâm đến việc nhà.
- 小男孩 在 河边 放牛
- Cậu bé đang chăn bò bên bờ sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
边›