Đọc nhanh: 画质 (hoạ chất). Ý nghĩa là: chất lượng hình ảnh.
画质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lượng hình ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画质
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一幅 鲁迅 先生 的 画像
- bức chân dung Lỗ Tấn.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 两个 方案 之间 有质 的 不同
- Giữa hai phương án này có sự khác biệt về bản chất.
- 三类 性质 都 需要 考虑
- Ba loại tính chất đều cần xem xét.
- 照片 的 画质 清晰 细腻
- Chất lượng ảnh rõ ràng và chi tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
质›