Đọc nhanh: 男票 (nam phiếu). Ý nghĩa là: bạn trai (tiếng lóng trên Internet). Ví dụ : - 你可以亲吻男票了 Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.
男票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bạn trai (tiếng lóng trên Internet)
boyfriend (Internet slang)
- 你 可以 亲吻 男票 了
- Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男票
- 一沓 子 钞票
- Một xấp tiền giấy.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 你 可以 亲吻 男票 了
- Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
男›
票›