男票 nán piào
volume volume

Từ hán việt: 【nam phiếu】

Đọc nhanh: 男票 (nam phiếu). Ý nghĩa là: bạn trai (tiếng lóng trên Internet). Ví dụ : - 你可以亲吻男票了 Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.

Ý Nghĩa của "男票" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạn trai (tiếng lóng trên Internet)

boyfriend (Internet slang)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲吻 qīnwěn 男票 nánpiào le

    - Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男票

  • volume volume

    - 一沓 yīdá zi 钞票 chāopiào

    - Một xấp tiền giấy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 数百万 shùbǎiwàn 中国 zhōngguó 剩男 shèngnán zhǎo 不到 búdào 老婆 lǎopó

    - Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?

  • volume volume

    - 黎明前 límíngqián 这个 zhègè 负伤 fùshāng de 男人 nánrén bèi 神秘 shénmì 地带 dìdài chū le 庄园 zhuāngyuán 宅邸 zháidǐ

    - Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó de 剩男 shèngnán 时代 shídài 正式 zhèngshì 来临 láilín

    - Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!

  • volume volume

    - 为了 wèile 套现 tàoxiàn 抛出 pāochū 股票 gǔpiào

    - Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.

  • volume volume

    - 可以 kěyǐ 亲吻 qīnwěn 男票 nánpiào le

    - Bạn có thể hôn bạn trai của bạn.

  • volume volume

    - 中年男子 zhōngniánnánzǐ

    - đàn ông trung niên

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 男排 nánpái 正在 zhèngzài 积极 jījí 训练 xùnliàn

    - Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+6 nét)
    • Pinyin: Piāo , Piào
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu , Tiêu
    • Nét bút:一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MWMMF (一田一一火)
    • Bảng mã:U+7968
    • Tần suất sử dụng:Rất cao