Đọc nhanh: 男子单 (nam tử đơn). Ý nghĩa là: đơn nam (thể thao).
男子单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn nam (thể thao)
men's singles (sports)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男子单
- 他 有 个 看法 是 男人 戴帽子 就 会 秃顶
- Một quan điểm của anh ấy là nam giới đội mũ sẽ bị hói đầu.
- 他 身子 不 那么 单薄
- Thân hình anh ấy không gầy yếu đến thế
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 单亲家庭 ( 指 孩子 只 随 父亲 或 母亲 一方 生活 的 家庭 )
- gia đình chỉ có cha hoặc mẹ
- 他 是 未婚 男子
- Anh ấy là đàn ông chưa kết hôn.
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 他 个子 好像 很 高 暖 男 的 类型
- Dáng anh ấy rất cao, lại là loại goodboy nữa.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
子›
男›