男女平等 nán nu:3 píng děng
volume volume

Từ hán việt: 【nam nữ bình đẳng】

Đọc nhanh: 男女平等 (nam nữ bình đẳng). Ý nghĩa là: bình đẳng giới.

Ý Nghĩa của "男女平等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

男女平等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình đẳng giới

equality of the sexes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男女平等

  • volume volume

    - 男女平等 nánnǚpíngděng

    - nam nữ bình đẳng.

  • volume volume

    - 男女 nánnǚ 平权 píngquán

    - nam nữ bình quyền.

  • volume volume

    - zhè 绝对 juéduì shì 男女 nánnǚ 平等 píngděng de 双重标准 shuāngchóngbiāozhǔn

    - Đó là một tiêu chuẩn kép.

  • volume volume

    - de 英语水平 yīngyǔshuǐpíng 中等 zhōngděng

    - Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.

  • volume volume

    - de 智商 zhìshāng 属于 shǔyú 中等水平 zhōngděngshuǐpíng

    - Chỉ số IQ của anh ấy ở mức trung bình.

  • volume volume

    - 女性 nǚxìng 应该 yīnggāi 享有 xiǎngyǒu 平等 píngděng de 权利 quánlì

    - Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 男耕女织 nángēngnǚzhī de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 约会 yuēhuì 女人 nǚrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 天经地义 tiānjīngdìyì 男人 nánrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 不靠 bùkào

    - Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa