Đọc nhanh: 男女平等 (nam nữ bình đẳng). Ý nghĩa là: bình đẳng giới.
男女平等 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bình đẳng giới
equality of the sexes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男女平等
- 男女平等
- nam nữ bình đẳng.
- 男女 平权
- nam nữ bình quyền.
- 这 绝对 是 男女 不 平等 的 双重标准
- Đó là một tiêu chuẩn kép.
- 他 的 英语水平 中等
- Anh ấy có khả năng tiếng Anh trung bình.
- 他 的 智商 属于 中等水平
- Chỉ số IQ của anh ấy ở mức trung bình.
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 古代 有 男耕女织 的 生活 方式
- Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
女›
平›
男›
等›