不平等 bù píngděng
volume volume

Từ hán việt: 【bất bình đẳng】

Đọc nhanh: 不平等 (bất bình đẳng). Ý nghĩa là: bất bình đẳng, không công bằng. Ví dụ : - 不平等条约。 điều ước bất bình đẳng.. - 废除不平等条约 bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.. - 这绝对是男女不平等的双重标准 Đó là một tiêu chuẩn kép.

Ý Nghĩa của "不平等" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

不平等 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bất bình đẳng

inequality

Ví dụ:
  • volume volume

    - 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - điều ước bất bình đẳng.

  • volume volume

    - 废除 fèichú 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.

  • volume volume

    - zhè 绝对 juéduì shì 男女 nánnǚ 平等 píngděng de 双重标准 shuāngchóngbiāozhǔn

    - Đó là một tiêu chuẩn kép.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. không công bằng

unfairness

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不平等

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 努力 nǔlì 工作 gōngzuò 等到 děngdào bèi 辞退 cítuì jiù 追悔莫及 zhuīhuǐmòjí le

    - Bây giờ không nỗ lực làm việc, đợi đến khi bị từ chức thì hối hận không kịp.

  • volume volume

    - 废除 fèichú 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - bãi bỏ điều ước bất bình đẳng.

  • volume volume

    - 平等 píngděng 条约 tiáoyuē

    - điều ước bất bình đẳng.

  • volume volume

    - 水平 shuǐpíng 高低 gāodī děng

    - trình độ cao thấp không đều

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 消除 xiāochú 社会 shèhuì 平等 píngděng

    - Chính phủ nỗ lực xóa bỏ sự bất bình đẳng xã hội.

  • volume volume

    - zhè 绝对 juéduì shì 男女 nánnǚ 平等 píngděng de 双重标准 shuāngchóngbiāozhǔn

    - Đó là một tiêu chuẩn kép.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng zhè 两件事 liǎngjiànshì 等同 děngtóng 起来 qǐlai

    - không nên đánh đồng hai việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Can 干 (+2 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Biền , Bình
    • Nét bút:一丶ノ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MFJ (一火十)
    • Bảng mã:U+5E73
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Děng
    • Âm hán việt: Đẳng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HGDI (竹土木戈)
    • Bảng mã:U+7B49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao