狗男女 gǒu nánnǚ
volume volume

Từ hán việt: 【cẩu nam nữ】

Đọc nhanh: 狗男女 (cẩu nam nữ). Ý nghĩa là: một cặp vợ chồng gian dối, một cặp đôi yêu nhau bất chính.

Ý Nghĩa của "狗男女" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

狗男女 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một cặp vợ chồng gian dối

a cheating couple

✪ 2. một cặp đôi yêu nhau bất chính

a couple engaged in an illicit love affair

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狗男女

  • volume volume

    - 善男信女 shànnánxìnnǚ

    - thiện nam tín nữ

  • volume volume

    - 女人 nǚrén de 思维 sīwéi 方式 fāngshì 不同于 bùtóngyú 男人 nánrén

    - Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.

  • volume volume

    - hēng hǎo nán gēn 女斗 nǚdòu 自己 zìjǐ dào jiǔ

    - Hừ ! Đàn ông tốt không đấu với phụ nữ, tôi tự rót rượu.

  • volume volume

    - de 女儿 nǚér gēn 男友 nányǒu 逃跑 táopǎo le

    - Con gái anh ấy chạy trốn theo bạn trai rồi.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán 到处 dàochù dōu shì qiàn nán 倩女 qiànnǚ

    - Trong công viên đâu cũng là trai xinh gái đẹp.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 男女 nánnǚ 享有 xiǎngyǒu 同样 tóngyàng de 权利 quánlì

    - Ở Trung Quốc nam nữ được hưởng quyền lợi ngang nhau.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài yǒu 男耕女织 nángēngnǚzhī de 生活 shēnghuó 方式 fāngshì

    - Thời xưa có lối sống nam cày nữ dệt.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén 约会 yuēhuì 女人 nǚrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 天经地义 tiānjīngdìyì 男人 nánrén 迟到 chídào 就是 jiùshì 不靠 bùkào

    - Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+0 nét)
    • Pinyin: Nǚ , Rǔ
    • Âm hán việt: Nhữ , Nứ , Nữ , Nự
    • Nét bút:フノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:V (女)
    • Bảng mã:U+5973
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǒu
    • Âm hán việt: Cẩu
    • Nét bút:ノフノノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHPR (大竹心口)
    • Bảng mã:U+72D7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Nán
    • Âm hán việt: Nam
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WKS (田大尸)
    • Bảng mã:U+7537
    • Tần suất sử dụng:Rất cao