Đọc nhanh: 男单 (nam đơn). Ý nghĩa là: đơn nam (quần vợt, cầu lông, v.v.).
男单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn nam (quần vợt, cầu lông, v.v.)
men's singles (in tennis, badminton etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男单
- 三世 单传
- dòng độc đinh ba đời
- 下属单位
- đơn vị cấp dưới
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 不然 事情 并 不 那样 简单
- Không phải đâu, mọi chuyện không đơn giản như vậy.
- 不是 一个 说谎者 也 不是 单纯 的 说谎者
- Không phải là kẻ nói dối hay chỉ là kẻ nói dối.
- 那名 男士 仍 是 单身
- Người đàn ông đó vẫn còn độc thân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
男›