Đọc nhanh: 男卫 (nam vệ). Ý nghĩa là: phòng tắm nam (viết tắt cho 男衛生間 | 男卫生间).
男卫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng tắm nam (viết tắt cho 男衛生間 | 男卫生间)
men's bathroom (abbr. for 男衛生間|男卫生间)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男卫
- 为 加强 安全 计 , 制定 了 公共 保卫 条例
- vì tăng cường kế hoạch an toàn, đưa ra những điều lệ bảo vệ chung.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 为什么 有 的 房东 喜欢 把 房间 租给 男 租户 ?
- Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?
- 黎明前 , 这个 负伤 的 男人 被 神秘 地带 出 了 庄园 宅邸
- Trước khi bình minh, người đàn ông bị thương này được đưa ra khỏi biệt thự một cách bí ẩn.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 不 讲究卫生 容易 得病
- không chú ý vệ sinh dễ bị bệnh.
- 中年男子
- đàn ông trung niên
- 中国 男排 正在 积极 训练
- Đội bóng chuyền nam Trung Quốc đang tích cực tập luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
男›