Đọc nhanh: 男低音 (nam đê âm). Ý nghĩa là: Giọng nam trầm.
男低音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giọng nam trầm
英文:Bass 如果女高音是金字塔顶端的云雀,那么男低音就是巩固一切基础的地基。其拥有人类最低沉的嗓音,这是人声最低的音域了,常用音域一般为E-d1(e1)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 男低音
- 男爵 在 贵族 中 地位 较 低
- Nam tước có địa vị thấp trong quý tộc.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 他 低下头 , 拖长 了 声音 , 一字一句 慢腾腾 地念 着
- anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.
- 这是 一种 音低 节奏 强 的 旋律
- Đây là một giai điệu có âm vực thấp và nhịp điệu mạnh mẽ.
- 他 的 声音 很 低
- Giọng nói của anh ấy rất trầm.
- 这个 声音 的 频率 很 低
- Tần số âm thanh này rất thấp.
- 低音 的 与 一 相对 少量 的 每秒钟 音波 周期 相对 应 的 低音 的
- Dịch câu này sang "Âm trầm tương ứng với một lượng sóng âm mỗi giây tương đối ít so với chu kỳ âm trầm."
- 虽然 我 是 个 老娘们儿 , 我 的 见识 可不 比 你们 男人 低
- tuy rằng tôi đã lập gia đình, nhưng kiến thức của tôi không kém hơn bọn con trai các em.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
低›
男›
音›