电除尘灰斗 diàn chúchén huī dǒu
volume volume

Từ hán việt: 【điện trừ trần hôi đẩu】

Đọc nhanh: 电除尘灰斗 (điện trừ trần hôi đẩu). Ý nghĩa là: phễu bụi điện.

Ý Nghĩa của "电除尘灰斗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电除尘灰斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phễu bụi điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电除尘灰斗

  • volume volume

    - 拍掉 pāidiào 身上 shēnshàng de 灰尘 huīchén

    - Anh ấy phủi đi bụi bặm trên người.

  • volume volume

    - yòng 扫帚 sàozhǒu 扫掉 sǎodiào le 灰尘 huīchén

    - Cô ấy dùng chổi quét sạch bụi bẩn.

  • volume volume

    - 地板 dìbǎn shàng de 灰尘 huīchén 太多 tàiduō le

    - Trên sàn nhà có quá nhiều bụi.

  • volume volume

    - yòng 簸箕 bòjī 灰尘 huīchén cuō zǒu

    - Cô ấy dùng cái hốt rác để vun bụi đi.

  • volume volume

    - qǐng 清除 qīngchú 桌上 zhuōshàng de 灰尘 huīchén

    - Hãy lau sạch bụi trên bàn.

  • volume volume

    - 房间 fángjiān de 角落里 jiǎoluòlǐ 积满 jīmǎn le 灰尘 huīchén

    - Các góc phòng phủ đầy bụi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 重逢 chóngféng shí 昔日 xīrì zhī 明争暗斗 míngzhēngàndòu 旋即 xuánjí 死灰复燃 sǐhuīfùrán

    - Khi họ gặp lại nhau, những cuộc đấu tranh âm thầm trong quá khứ ngay lập tức bùng cháy trở lại.

  • volume volume

    - 除了 chúle wán 手机 shǒujī 就是 jiùshì 看电视 kàndiànshì

    - Cậu ta ngoài chơi điện thoại ra thì chỉ có xem ti-vi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+0 nét)
    • Pinyin: Dǒu , Dòu
    • Âm hán việt: Đấu , Đẩu , Ẩu
    • Nét bút:丶丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YJ (卜十)
    • Bảng mã:U+6597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Hôi , Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KF (大火)
    • Bảng mã:U+7070
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shū , Zhù
    • Âm hán việt: Trừ
    • Nét bút:フ丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLOMD (弓中人一木)
    • Bảng mã:U+9664
    • Tần suất sử dụng:Rất cao