Đọc nhanh: 电阻性 (điện trở tính). Ý nghĩa là: tính cản điện.
电阻性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính cản điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电阻性
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这台 电脑 性能 很 弱
- Máy tính này tính năng rất kém.
- 这台 电脑 性能 不错
- Cái máy tính này tính năng tốt.
- 这台 电脑 的 性能 十分 强劲
- Hiệu suất của chiếc máy tính này rất mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
电›
阻›