Đọc nhanh: 电负性 (điện phụ tính). Ý nghĩa là: độ âm điện.
电负性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ âm điện
electronegativity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电负性
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 电子 带 负电
- Electron mang điện tích âm.
- 从长远看 , 战争 的 胜负 决定 于 战争 的 性质
- nhìn về lâu dài thì sự thắng bại của cuộc chiến này còn phụ thuộc vào tính chất của cuộc chiến.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 异性 的 电 互相 吸引 , 同性 的 电 互相 排斥
- điện khác cực hút nhau, điên cùng cực đẩy nhau.
- 会 降低 导电性
- Điều đó sẽ làm chậm độ dẫn điện.
- 联想 电脑 性能 真的 很强
- Máy tính Lenovo có hiệu suất tốt.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
电›
负›