Đọc nhanh: 电邮位置 (điện bưu vị trí). Ý nghĩa là: địa chỉ email.
电邮位置 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa chỉ email
email address
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电邮位置
- 位置 钻得 不 对 了
- Vị trí khoan không đúng rồi.
- 你 可以 收集 邮票 、 电影票 等等
- Bạn có thể thu thập tem, vé xem phim, v.v.
- 他们 转变 站立 位置
- Họ thay đổi vị trí đứng.
- 中心 位置 非常 重要
- Vị trí trung tâm rất quan trọng.
- 他 不 适合 这个 位置
- Anh ấy không phù hợp với vị trí này.
- 他署 经理 的 位置 时 很 忙
- Anh ấy rất bận khi thay thế vị trí của giám đốc.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 你 知道 学校 的 位置 吗 ?
- Bạn có biết vị trí của trường học không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
位›
电›
置›
邮›