Đọc nhanh: 电警铃 (điện cảnh linh). Ý nghĩa là: Chuông điện báo động.
电警铃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuông điện báo động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电警铃
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 按 电铃
- bấm chuông
- 摁 电铃
- bấm chuông điện.
- 快 去 摁 电铃
- Mau đi bấm chuông điện.
- 听到 铃声 , 她 急忙 拿 起 电话
- Nghe thấy tiếng chuông, cô ấy vội vã nhấc điện thoại lên.
- 那贼 听到 警 铃声 就 飞快 逃走 了
- Kẻ trộm đó lắng nghe âm chuông báo động rồi nhanh chóng tẩu thoát.
- 有人 知道 怎么 关掉 电梯 里 的 火灾 警报器 吗
- Có ai biết cách tắt chuông báo cháy trong thang máy không?
- 火警 电话
- điện thoại báo cháy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
警›
铃›