Đọc nhanh: 电解铜 (điện giải đồng). Ý nghĩa là: copper cathode Đồng đỏ; đồng tấm.
电解铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. copper cathode Đồng đỏ; đồng tấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电解铜
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一到 春天 , 江河 都 解冻 了
- Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 字幕 帮助 我 理解 外语 电影
- Phụ đề giúp tôi hiểu phim nước ngoài.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
解›
铜›