Đọc nhanh: 电视艺术 (điện thị nghệ thuật). Ý nghĩa là: Nghệ thuật truyền hình.
电视艺术 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghệ thuật truyền hình
电视艺术定义的源起和阐释 艺术曾经需要并且永远需要丢掉实用性,创造出幻想的生活。——(前苏联)莫·卡冈。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电视艺术
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 视觉艺术 很 有趣
- Nghệ thuật thị giác rất thú vị.
- 与其 看电视 , 不如 读 一本 好书
- Thay vì xem ti vi, chi bằng đọc một cuốn sách hay.
- 电视台 举办 迎春 文艺节目 展播
- đài truyền hình tổ chức chương trình văn nghệ đón xuân.
- 这部 电影 富有 艺术 价值
- Bộ phim này phong phú về giá trị nghệ thuật.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
电›
艺›
视›