Đọc nhanh: 暖足器 (noãn tú khí). Ý nghĩa là: Sưởi chân; dùng điện hoặc không dùng điện.
暖足器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sưởi chân; dùng điện hoặc không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暖足器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 三国 形成 鼎足之势
- Ba nước hình thành thế chân vạc.
- 万物 复苏 , 春暖花开
- Vạn vật sinh sôi, xuân về hoa nở
- 不 填 了 谢谢 我 已经 吃饱喝足 了
- Không cần thêm nữa, cám ơn, tôi đã ăn và uống đủ rồi.
- 缴获 的 武器 , 足够 武装 我军 两个 师
- vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai sư đoàn quân ta.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 三月 天气 , 虽 没 太阳 , 已经 比较 暖和 了
- khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
暖›
足›