Đọc nhanh: 电脑终点机 (điện não chung điểm cơ). Ý nghĩa là: Máy cuối mạng vi tính.
电脑终点机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy cuối mạng vi tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电脑终点机
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 这 是 个 便携式 脑电波 机
- Đây là một điện não đồ di động.
- 本店 营销 电脑 、 手机 以及 耳机
- Cửa hàng này bán máy tính, điện thoại và tai nghe.
- 电脑 不断 地 死机 有时 还 停电
- máy tính liên tục bị treo và đôi khi mất điện
- 电影 终于 关机 了
- Bộ phim cuối cùng cũng đóng máy.
- 你 先要 转换 你 的 照片 , 再 上 传到 电脑主机
- Trước tiên, bạn phải chuyển đổi ảnh của mình, sau đó tải chúng lên máy chủ lưu trữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
点›
电›
终›
脑›