Đọc nhanh: 点数单 (điểm số đơn). Ý nghĩa là: Giấy kiểm hàng.
点数单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giấy kiểm hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点数单
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 她 数数 了 所有 的 优点
- Cô ấy liệt kê tất cả các ưu điểm.
- 我 觉得 韩文 一点儿 也 不 简单
- Tôi thấy tiếng Hàn một chút cũng không dễ.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 奇数 孤单 不成 双
- Số lẻ cô đơn không thành cặp.
- 初一 的 数学课 有点 难
- Môn toán lớp 7 hơi khó.
- 印字 宽度 的 单位 , 以 一英寸 直线 距离 上能 安置 的 字符 数计
- Đơn vị chiều rộng in được tính bằng số ký tự có thể được đặt trên một đường thẳng dài một inch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
数›
点›