Đọc nhanh: 电离层 (điện ly tằng). Ý nghĩa là: tầng điện ly.
电离层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tầng điện ly
ionosphere
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电离层
- 阳离子 带 正电荷
- Ion dương mang điện tích dương.
- 我 坐电梯 上 了 第十八层
- Tôi lên tầng 18 bằng thang máy.
- 元素周期 决定 电子层
- Chu kỳ của nguyên tố quyết định lớp điện tử.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 他 离开 之间 , 电话响 了
- Trong lúc anh ấy rời đi, điện thoại reo.
- 电梯 瞬间 降到 了 底层
- Thang máy đã hạ xuống tầng trệt trong chớp mắt.
- 你 可以 坐电梯 去 那层
- Bạn có thể đi thang máy lên tầng đó.
- 这架 电梯 是 去 顶层 的
- Thang máy này đi lên tầng cao nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
电›
离›