Đọc nhanh: 电蚊拍 (điện văn phách). Ý nghĩa là: máy đánh muỗi điện.
电蚊拍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đánh muỗi điện
electric mosquito swatter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电蚊拍
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 拍电影
- Quay phim.
- 他 在 拍电影
- Anh ta đang quay phim.
- 他 赶忙 拍 发电报
- Anh ấy vội vàng phát điện báo.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 昨天 已 拍 了 电报
- Hôm qua đã gửi điện báo.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 那 部 电影 是 在 哪儿 拍 的 ?
- Bộ phim đó được quay ở đâu vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拍›
电›
蚊›