Đọc nhanh: 电眼 (điện nhãn). Ý nghĩa là: bóng quang điện (trong thiết bị tự động), bóng điện tử (thiết bị vô tuyến điện).
电眼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bóng quang điện (trong thiết bị tự động)
在某些自动控制设备中指光电管
✪ 2. bóng điện tử (thiết bị vô tuyến điện)
无线电装置中指示调谐程度的电子管
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电眼
- 一台 彩电
- một chiếc ti-vi màu
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 龙眼 很甜 , 很 好吃
- Quả nhãn rất ngọt và ngon.
- 一 心想 自编 自导自演 自 拍电影
- Một lòng muốn tự biên tự diễn và quay một bộ phim
- 一片 丰收 的 景色 映入眼帘
- cảnh tượng được mùa thu cả vào trong tầm mắt.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 一片 海 展现 在 眼前
- Một vùng biển hiện ra trước mắt.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
眼›