Đọc nhanh: 电源电缆 (điện nguyên điện lãm). Ý nghĩa là: Dây cáp điện.
电源电缆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dây cáp điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电源电缆
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 海底 电缆
- dây cáp dưới biển.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 你 快 关上 电源 吧
- Bạn nhanh khóa nguồn điện đi.
- 电源 坏 了 需要 更换
- Nguồn điện bị hỏng cần phải thay thế.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
- 电源 两极 连接 要 正确
- Kết nối hai cực nguồn điện phải chính xác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
电›
缆›