Đọc nhanh: 合闸电源 (hợp áp điện nguyên). Ý nghĩa là: Đóng cầu dao điện nguồn.
合闸电源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đóng cầu dao điện nguồn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合闸电源
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 请合 上 电闸
- Hãy đóng cầu dao điện.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 我们 需要 合理 处置 资源
- Chúng tôi cần xử lý tài nguyên một cách hợp lý.
- 我国 领有 巨大 的 水电 资源
- Nước ta có nguồn thuỷ điện dồi dào.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 他们 通过 合作 获取 资源
- Họ lấy tài nguyên qua hợp tác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
源›
电›
闸›