Đọc nhanh: 电池阀底座 (điện trì phiệt để tọa). Ý nghĩa là: đế van điện từ.
电池阀底座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đế van điện từ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电池阀底座
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 华 沉淀 在 池底
- Khoáng chất kết tủa ở đáy hồ.
- 台灯 的 底座
- cái đế đèn
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 充电电池
- Sạc pin.
- 他 刚 买 两节 新 电池
- Anh ấy vừa mua hai cục pin mới.
- 华为 商城 提供 最新款 的 一口价 换 电池 , 99 元起 的 价格
- Huawei Mall cung cấp dịch vụ thay thế pin mới nhất với giá một lần, giá gốc 99 nhân dân tệ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
座›
池›
电›
阀›