电池检查灯 diànchí jiǎnchá dēng
volume volume

Từ hán việt: 【điện trì kiểm tra đăng】

Đọc nhanh: 电池检查灯 (điện trì kiểm tra đăng). Ý nghĩa là: Đèn kiểm tra pin.

Ý Nghĩa của "电池检查灯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电池检查灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đèn kiểm tra pin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电池检查灯

  • volume volume

    - 仔细检查 zǐxìjiǎnchá le 轮胎 lúntāi

    - Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.

  • volume volume

    - 一盏 yīzhǎn 电灯 diàndēng

    - Một ngọn đèn điện.

  • volume volume

    - 专项 zhuānxiàng 检查 jiǎnchá

    - chuyên mục kiểm tra

  • volume volume

    - 不要 búyào luàn rēng 废旧电池 fèijiùdiànchí

    - Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.

  • volume volume

    - qǐng 检查 jiǎnchá 电源 diànyuán 连接 liánjiē

    - Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.

  • volume volume

    - 防止 fángzhǐ 火灾 huǒzāi 家庭 jiātíng 必须 bìxū 定期检查 dìngqījiǎnchá 电线电缆 diànxiàndiànlǎn

    - Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 定期检查 dìngqījiǎnchá 工程 gōngchéng de 进度 jìndù

    - Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.

  • volume volume

    - 一一 yīyī 检查 jiǎnchá le měi 一个 yígè 细节 xìjié

    - Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Chá , Zhā
    • Âm hán việt: Tra
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DAM (木日一)
    • Bảng mã:U+67E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎn
    • Âm hán việt: Kiểm
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOMM (木人一一)
    • Bảng mã:U+68C0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao