Đọc nhanh: 电池检查灯 (điện trì kiểm tra đăng). Ý nghĩa là: Đèn kiểm tra pin.
电池检查灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn kiểm tra pin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电池检查灯
- 他 仔细检查 了 轮胎
- Anh ấy kiểm tra kỹ lốp xe.
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 专项 检查
- chuyên mục kiểm tra
- 不要 乱 扔 废旧电池
- Đừng vứt linh tinh pin đã qua sử dụng.
- 请 检查 电源 连接
- Xin hãy kiểm tra kết nối nguồn điện.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 他们 定期检查 工程 的 进度
- Họ định kỳ kiểm tra tiến độ của công trình.
- 他 一一 检查 了 每 一个 细节
- Anh ấy đã kiểm tra từng chi tiết một.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
查›
检›
池›
灯›
电›