Đọc nhanh: 电气工程 (điện khí công trình). Ý nghĩa là: kỹ thuật điện.
电气工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật điện
electrical engineering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电气工程
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 他们 到 各地 考察 水利工程
- Họ đi mọi nơi để khảo sát công trình thuỷ lợi.
- 他们 正在 筹集 工程 资金
- Họ đang huy động vốn cho công trình.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他 对 工作 充满 了 生气
- Anh ấy làm việc với sức sống tràn đầy.
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
气›
电›
程›