Đọc nhanh: 电梯安装和修理 (điện thê an trang hoà tu lí). Ý nghĩa là: Lắp đặt và sửa chữa thang máy.
电梯安装和修理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lắp đặt và sửa chữa thang máy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电梯安装和修理
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 技工 正在 安装 电梯
- Thợ máy đang lắp đặt thang máy.
- 我 请 电工 师傅 帮 我 修理 灯泡
- Tôi mời thợ điện giúp tôi sửa bóng đèn.
- 他 笨拙 地 修理 电视机
- Anh ấy vụng về sửa ti vi.
- 他 不 懂 怎么 修理 电视
- Anh ấy không hiểu cách sửa tivi.
- 他 用 螺丝刀 修理 了 电脑
- Anh ấy dùng tua vít để sửa máy tính.
- 工人 正在 修理 电线
- Công nhân đang sửa chữa dây điện.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
和›
安›
梯›
理›
电›
装›