Đọc nhanh: 工厂建造 (công xưởng kiến tạo). Ý nghĩa là: Xây dựng nhà máy; xí nghiệp.
工厂建造 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xây dựng nhà máy; xí nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工厂建造
- 工厂 制造 机器
- Nhà máy sản xuất máy móc.
- 工厂 制造 各种 家具
- Nhà máy sản xuất nhiều loại đồ nội thất.
- 工业 厂房 正在 建设
- Các nhà máy công nghiệp đang được xây dựng.
- 工厂 需要 更 多 人工 建造
- Nhà máy cần nhiều sức người hơn để xây dựng.
- 老旧 工厂 正在 进行 改造
- Nhà máy cũ đang tiến hành cải tạo.
- 他们 在 工厂 里 铸造 钢铁
- Họ đúc thép trong nhà máy.
- 这个 址 非常适合 建造 工厂
- Nơi này rất thích hợp cho việc xây dựng nhà máy.
- 他们 建造 了 一个 人工 建筑
- Họ đã xây dựng một công trình nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厂›
工›
建›
造›