Đọc nhanh: 等比电桥 (đẳng bí điện kiều). Ý nghĩa là: cầu cân bằng.
等比电桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu cân bằng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 等比电桥
- 我们 都 等 着 老师 宣布 比赛 的 结果
- Chúng tôi đều đang chờ đợi thầy giáo công bố kết quả cuộc thi.
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 体积 相等 时 , 铁比 木头 重
- khi thể tích như nhau thì sắt nặng hơn gỗ.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 电视台 播放 比赛 实况
- Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu
- 戴着 皮护 手套 的 摩托车 手们 正在 等待 比赛 开始
- Những tay lái xe máy đang đeo găng tay da đang chờ đợi cuộc đua bắt đầu.
- 我 默默地 等待 电话
- Tôi lặng lẽ chờ điện thoại.
- 她 获得 了 比赛 的 一等奖
- Cô ấy đã đạt giải cao nhất trong cuộc thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
比›
电›
等›