Đọc nhanh: 电晶体 (điện tinh thể). Ý nghĩa là: bóng bán dẫn (Tw).
电晶体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng bán dẫn (Tw)
transistor (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电晶体
- 水晶 通体 透明
- thuỷ tinh trong suốt.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 盐分 会 凝固 成 晶体
- Muối sẽ kết tinh thành tinh thể.
- 这 条 街上 的 路灯 , 一个个 都 像 通体 光明 的 水晶球
- những bóng đèn đường ở phố này, cái nào cũng giống như những quả cầu thuỷ tinh sáng chói.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 他 喜欢 看 刺激 的 立体电影
- Anh ấy thích xem phim 3D kích thích.
- 这部 立体电影 非常 吸引 人
- Bộ phim 3D này rất hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
晶›
电›