Đọc nhanh: 电弧光 (điện o quang). Ý nghĩa là: Hồ quang điện.
电弧光 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ quang điện
电弧光是由电弧性短路起火的现象。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电弧光
- 闪光 装置 如 广告宣传 告示 上 的 一种 自动 点燃 或 熄灭 电灯 的 装置
- Thiết bị chớp sáng là một loại thiết bị tự động để bật hoặc tắt đèn điện như được hiển thị trên biển quảng cáo.
- 这种 道林纸 比 电光 纸 还 光溜
- loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.
- 电 光闪闪
- ánh điện lấp lánh.
- 这个 手电筒 没光 了
- Sao cái đèn pin này không sáng nữa.
- 光电 产品 指 通过 电性能 而 发生 的 光 转换成 电 , 和 电 转换成 光
- Sản phẩm quang điện đề cập đến sự chuyển đổi ánh sáng thành điện năng và sự chuyển đổi điện năng thành ánh sáng thông qua các đặc tính điện
- 这支 电灯 的 光度 很 合适
- Độ sáng của chiếc đèn điện này khá phù hợp.
- 电压 的 忽高忽低 灯丝 的 发热 发光 也 是 忽强忽弱 的
- Hiệu điện thế dao động cao, thấp thì sự tỏa nhiệt và phát quang của dây tóc cũng mạnh yếu khác nhau.
- 光子 能 激发 电子 运动
- Photon có thể kích thích chuyển động của electron.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
弧›
电›