Đọc nhanh: 电容 (điện dung). Ý nghĩa là: điện dung, tụ điện; cái tụ điện. Ví dụ : - 电容量 điện dung
电容 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điện dung
导体储藏电荷的能力单位是法拉
- 电容量
- điện dung
✪ 2. tụ điện; cái tụ điện
指电容器
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电容
- 电容 充满 一库
- Tụ điện đầy một cu-lông.
- 这部 电影 涉及 的 内容 广泛
- Nội dung bộ phim này đề cập đến nhiều lĩnh vực.
- 电脑 硬盘 的 容量 很大
- Dung lượng ổ cứng máy tính rất lớn.
- 电容量
- điện dung
- 电池 的 容量 是 5000 焦
- Dung lượng của pin là 5000J.
- 电容 的 单位 是 法
- Đơn vị của tụ điện là farad.
- 电梯 很小 , 只容 得 下 三个 人
- Thang máy nhỏ đến mức chỉ có thể chứa được ba người.
- 这部 电影 含有 黄色 内容
- Bộ phim này chứa nội dung 18+.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
容›
电›