电子警察 diànzǐ jǐngchá
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử cảnh sát】

Đọc nhanh: 电子警察 (điện tử cảnh sát). Ý nghĩa là: giám sát cảnh sát TV mạch kín, máy quay tốc độ cao, camera giao thông.

Ý Nghĩa của "电子警察" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电子警察 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. giám sát cảnh sát TV mạch kín

closed-circuit TV police surveillance

✪ 2. máy quay tốc độ cao

speed camera

✪ 3. camera giao thông

traffic camera

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子警察

  • volume volume

    - zhōng měi 警方 jǐngfāng 通力合作 tōnglìhézuò 终于 zhōngyú 抓住 zhuāzhù le 恐怖分子 kǒngbùfènzi

    - Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 拯救 zhěngjiù le bèi 绑架 bǎngjià de 孩子 háizi

    - Cảnh sát đã cứu đứa trẻ bị bắt cóc.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警局 jǐngjú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警察局 jǐngchájú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - 卡子 qiǎzi yǒu 警察 jǐngchá 检查 jiǎnchá

    - Có cảnh sát kiểm tra ở trạm kiểm soát.

  • volume volume

    - 正要 zhèngyào gěi 警察 jǐngchá 打电话 dǎdiànhuà

    - Tôi vừa định gọi cảnh sát.

  • volume volume

    - zài 修理 xiūlǐ 电子元件 diànzǐyuánjiàn

    - Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.

  • volume volume

    - 警察 jǐngchá 揭发 jiēfā le 犯罪分子 fànzuìfènzǐ de 阴谋 yīnmóu

    - Cảnh sát đã vạch trần âm mưu của tội phạm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin: Jǐng
    • Âm hán việt: Cảnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TKYMR (廿大卜一口)
    • Bảng mã:U+8B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao