Đọc nhanh: 电子榨菜 (điện tử trá thái). Ý nghĩa là: video về ăn uống (mukbang).
电子榨菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. video về ăn uống (mukbang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子榨菜
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 他 用 盘子 盛菜
- Anh ấy dùng đĩa để đựng rau.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 公司 专注 于 电子 贸易
- Công ty tập trung vào thương mại điện tử.
- 他 在 电子产品 店 买 了 一部 手机
- Anh ấy đã mua một chiếc điện thoại tại cửa hàng điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
榨›
电›
菜›