Đọc nhanh: 微处理机 (vi xứ lí cơ). Ý nghĩa là: Bộ vi xử lý.
微处理机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bộ vi xử lý
微处理机由信息产业部东北微电子研究所主办,是一本集学术性、技术性、实用性和情报性于一体的全国性技术刊物。主要刊载国内外最新的各种微处理器、微控制器、微机外围电路和专用集成电路的发展动态、设计、测试、新工艺、开发与应用,以及微机系统与微机软件的开发等方面的科技论文。本刊将优先发表各种基金资助项目的研究成果。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 微处理机
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 有 一座 被 抵押 了 的 微处理器 工厂
- Có một nhà máy vi xử lý bị tịch thu.
- 他 处理 事 灵活 , 善 随机应变
- Anh ấy xử lý công việc linh hoạt, giỏi ứng biến mọi tình huống.
- 从宽处理
- Xử lý khoan dung.
- 他 介意 他们 如何 处理 问题
- Anh ấy để ý đến cách họ giải quyết vấn đề.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 我能 使用 文字 处理机 但 不 了解 其 运转 机制
- Tôi có thể sử dụng máy xử lý văn bản, nhưng không hiểu về cơ chế hoạt động của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
微›
机›
理›