Đọc nhanh: 仿生计算机 (phỏng sinh kế toán cơ). Ý nghĩa là: Máy tính sinh học; máy tính bionic.
仿生计算机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tính sinh học; máy tính bionic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿生计算机
- 安排 好 生活 要 预先 有个 算计 儿
- sắp xếp tốt cuộc sống, cần phải có kế hoạch trước.
- 她 不 懂 计算机技术
- Cô ấy không hiểu kỹ thuật máy tính.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 生物芯片 用 有机 分子 而 非 硅 或 锗 制造 的 计算机芯片
- Vi mạch sinh học là một con chip máy tính được làm từ các phân tử hữu cơ chứ không phải silicon hoặc germanium.
- 他们 更新 了 计算机 平台
- Họ đã cập nhật hệ thống máy tính.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
机›
生›
算›
计›