Đọc nhanh: 电子学系 (điện tử học hệ). Ý nghĩa là: khoa điện tử.
电子学系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa điện tử
department of electronics
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子学系
- 他同 这桩 案子 有 干系
- anh ấy có liên can đến vụ án này.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 不要 小看 寒门 学子
- Đừng xem thường học sinh từ gia đình nghèo.
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
- 然后 班委 核对 并 将 成绩 录入 制成 电子 文档 上 交给 院系 相关 部门
- Sau đó ban cán sự lớp kiểm tra và nhập kết quả vào file điện tử và nộp cho các bộ phận liên quan của khoa.
- 今天 我 得 去 付 孩子 的 学费
- Hôm nay tôi phải đi nộp học phí cho con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
学›
电›
系›