Đọc nhanh: 电动功率 (điện động công suất). Ý nghĩa là: Công suất điện động.
电动功率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công suất điện động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动功率
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 他 行动 迅如 闪电
- Anh ấy hành động nhanh như chớp.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
功›
动›
率›
电›