Đọc nhanh: 刮胡刀 (quát hồ đao). Ý nghĩa là: dao cạo. Ví dụ : - 有人把刮胡刀片扎到她轮胎里 Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
刮胡刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dao cạo
razor
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刮胡刀
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 爸爸 胡子 总是 刮净
- Râu của bố luôn được cạo sạch.
- 老板 刚才 刮 了 他 一顿 胡子
- Ông chủ vừa trách mắng anh ấy một trận.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 有人 把 刮胡刀 片扎 到 她 轮胎 里
- Ai đó đã nhét lưỡi dao cạo vào lốp xe của cô ấy.
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 每天 早上 都 刮胡子
- Anh ấy sáng nào cũng cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
刮›
胡›