Đọc nhanh: 电动凿岩机 (điện động tạc nham cơ). Ý nghĩa là: máy đục đá chạy điện (Máy móc trong xây dựng).
电动凿岩机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đục đá chạy điện (Máy móc trong xây dựng)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动凿岩机
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 电动机
- mô-tơ
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- ( 同步 电动机 的 ) 速度 偏差 同步电机 运行 速度 的 周期性 变化
- Sự sai khác về tốc độ (của động cơ đồng bộ) là sự biến đổi theo chu kỳ của tốc độ hoạt động của động cơ đồng bộ.
- 这台 发电机 用 柴油 驱动
- Máy phát điện này chạy bằng dầu diesel.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 我 是 用 电动 打字机 打 这 封信 的
- Tôi đã dùng máy đánh chữ điện để viết lá thư này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凿›
动›
岩›
机›
电›