Đọc nhanh: 双相电动机 (song tướng điện động cơ). Ý nghĩa là: Động cơ điện hai pha.
双相电动机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Động cơ điện hai pha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双相电动机
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 积分 电动机 的 效率 很 高
- Hiệu suất của động cơ tích phân rất cao.
- 电动机
- mô-tơ
- 电脑 自动关机 了
- Máy tính đã tự động tắt.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 牵引 机车 电 传动
- Đầu máy xe lửa loại động điện
- 他 总是 善于 相机而动
- Anh ấy rất giỏi chớp thời cơ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
双›
机›
电›
相›